自家船
じかせん「TỰ GIA THUYỀN」
Tàu của hãng.

自家船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家船
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
自家製 じかせい
đồ , sản phẩm tự gia đình sản xuất và làm ra
自家用 じかよう
sự sử dụng trong nhà; đồ dùng trong nhà