Các từ liên quan tới トーマス・フィリップス (初代準男爵)
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
Philips (tên riêng)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.