Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トール石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
ミュア・トール症候群 ミュア・トールしょーこーぐん
hội chứng muir-torre
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)