Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
片開きドア へんひらきドア
cửa mở một cánh
哆開 哆開
sự nẻ ra
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn