Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ドイツ人 ドイツじん
西ドイツ にしドイツ
ドイツ
nước Đức.
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
ドイツ文化 ドイツぶんか
văn hóa Đức
ドイツ革命 ドイツかくめい
cách mạng Đức