Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドイツ学術交流会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
交流会 こうりゅうかい
buổi giao lưu gặp gỡ
交流会議 こうりゅうかいぎ
hội nghị giao lưu, trao đổi
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
学術会議 がくじゅつかいぎ
Hội đồng khoa học nhật bản
流性学学会 りゅーせーがくがっかい
hiệp hội rheology
交流委員会 こうりゅういいんかい
Foreign Policy Commission, Foreign Relations Committee