交流会
こうりゅうかい「GIAO LƯU HỘI」
☆ Danh từ
Buổi giao lưu gặp gỡ

交流会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流会
交流会議 こうりゅうかいぎ
hội nghị giao lưu, trao đổi
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
交流委員会 こうりゅういいんかい
Foreign Policy Commission, Foreign Relations Committee
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều