学術会議
がくじゅつかいぎ「HỌC THUẬT HỘI NGHỊ」
Hội Đồng Nghiên Cứu
☆ Danh từ
Hội đồng khoa học nhật bản

学術会議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学術会議
日本学術会議 にほんがくじゅつかいぎ にっぽんがくじゅつかいぎ
hội đồng khoa học Nhật Bản
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
学術評議会 がくじゅつひょうぎかい
hội đồng học thuật
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi