心を寄せる こころをよせる
để trái tim nơi nào
皺を寄せる しわをよせる
nhăn lại, có nếp nhăn
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)