Các từ liên quan tới ドキドキ伝説 魔法陣グルグル
魔方陣 まほうじん
ma thuật thẳng góc
ドキドキ どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
魔法 まほう
bùa
伝説 でんせつ
truyện ký
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức
魔方陣行列 まほうじんぎょうれつ
ma trận
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac