Các từ liên quan tới ドキュメンタリー (NHK)
ドキュメンタリー ドキュメンタリ ドキュメンタリー
phim tài liệu.
ドキュメンタリードラマ ドキュメンタリー・ドラマ
Phim tài liệu có yếu tố kịch tính, tái hiện sự kiện có thật bằng cách kết hợp giữa tư liệu thực tế và diễn xuất (documentary drama)
ドキュメンタリー映画 ドキュメンタリーえいが
phim tài liệu
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK