Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドキュメント管理 ドキュメントかんり
hệ thống quản lý tài liệu
ドキュメント
tài liệu; tư liệu.
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
ドキュメント型 ドキュメントがた
loại tài liệu
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
整理棚 せいりたな
kệ sắp xếp