整理棚
せいりたな「CHỈNH LÍ BẰNG」
☆ Danh từ
Kệ sắp xếp
整理棚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整理棚
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại
整理部 せいりぶ
ban copyreading
内整理 ないせいり
voluntary liquidation, winding-up