Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
マーク読取り装置 マークよみとりそうち
bộ đọc dấu
ページ読取り装置 ページよみとりそうち
bộ đọc trang
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
文書読取り装置 ぶんしょよみとりそうち
thiết bị đọc tài liệu
カード読み取り装置 カードよみとりそうち
bộ đọc thẻ
文字読取り装置 もじよみとりそうち
người đọc đặc tính
読取り専用記憶装置 よみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc