Các từ liên quan tới ドキュメント72時間
tài liệu; tư liệu.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
ドキュメント型 ドキュメントがた
loại tài liệu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
ドキュメントライブラリ ドキュメント・ライブラリ
thư viện tài liệu
ドキュメントプロパティ ドキュメント・プロパティ
thuộc tính tài liệu