Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げらげら笑う げらげらわらう
cười hô hố; cười ha hả
げらげら
hô hố (cười); ha hả (cười)
健康 けんこう
khí huyết
ゲラゲラ げらげら
hướng dẫn
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
げら
chim gõ kiến
あらげ木耳 あらげきくらげ アラゲキクラゲ
mộc nhĩ
絡げ からげ
bó