Các từ liên quan tới ドチリナ・キリシタン
một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa.
キリシタン版 キリシタンばん
những cuốn sách in được xuất bản chủ yếu ở vùng Kyushu bởi hội Chúa Giêsu(1590-1612)
隠れキリシタン かくれキリシタン
Kakure Kirishitan (nhóm người Công giáo Nhật Bản phải sống ẩn dật sau cuộc Khởi nghĩa Shimabara hồi thập niên 1630, dưới thời kỳ Edo)
切支丹 きりしたん キリシタン
đạo thiên chúa tiếng nhật (sớm)