Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドック・リバース
リバースProxy リバースプロキシ リバースプロクシ リバース・プロキシ リバース・プロクシ
reverse proxy (reverse proxy là một loại proxy server trung gian giữa một máy chủ và các clients gửi tới các yêu cầu)
リバースProxy リバースProxy
proxy ngược
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
リバース レバース
ngược lại, lùi
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
リバース・レシオ・スプレッド リバース・レシオ・スプレッド
tý lệ chênh lệch ngược
ụ tàu
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.