かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
脳ドック のうドック
khám não; kiểm tra sức khỏe não bộ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック にんげんドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
建造ドック けんぞうドック
bến tàu; bến cảng