乾ドック
かんドック いぬいドック「KIỀN」
☆ Danh từ
Xưởng cạn

乾ドック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乾ドック
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
ụ tàu
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック にんげんドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)