Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドック
ụ tàu
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック にんげんドック
建造ドック けんぞうドック
bến tàu; bến cảng
浮きドック うきドック うきどっく
かんドック