Các từ liên quan tới ドナルドとコンドル親子
kền kền khoang cổ
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
親子月 おやこづき
tháng 12 âm lịch
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
親子丼 おやこどん おやこどんぶり
Cơm tô thịt gà và trứng sống phủ lên trên.