Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同経営 きょうどうけいえい
chắp nối quản lý
共営 きょうえい
liên doanh
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý
経営面 けいえいめん
khía cạnh kinh doanh