Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
料理教室 りょうりきょうしつ
lớp dạy nấu ăn
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
教理 きょうり
đạo
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên