料理教室
りょうりきょうしつ「LIÊU LÍ GIÁO THẤT」
☆ Danh từ
Lớp dạy nấu ăn

料理教室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理教室
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
室料 しつりょう
phòng được cho thuê; nhịp độ phòng (khách sạn, vân vân.)
教理 きょうり
đạo
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên