Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドバイ・ショック
ショック ショック
quần soóc
ドバイ原油 ドバイげんゆ
dầu thô dubai
ニクソン・ショック ニクソン・ショック
cú sốc nixon
ショック・アブンーバ ショック・アブンーバ
Giảm xóc
ショック死 ショックし
death due to shock (triggered by blood loss, heart failure or other causes)
大ショック だいショック
cú sốc lớn
BNPパリバ・ショック BNPパリバ・ショック
cuộc khủng hoảng nợ dưới chuẩn bắt nguồn từ ngân hàng bnp paribas, gây chấn động thị trường thế giới vào tháng 8/2007 (bnp paribas shock )
インシュリンショック インスリンショック インシュリン・ショック インスリン・ショック
insulin shock