Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴート ゴート
con dê
ゴート語 ゴートご
tiếng Goth
西ゴート にしゴート
nước Visigoth
ゴート族 ゴートぞく
tộc người Goths
東ゴート ひがしゴート
Ostrogoth
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga