御母
おかあ おかん みおも「NGỰ MẪU」
☆ Danh từ
Mother

みおも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みおも
御母
おかあ おかん みおも
mother
みおも
có thai, có mang thai, có chửa.
身重
みおも
có thai
Các từ liên quan tới みおも
畳表 たたみおもて
mặt chiếu.
組み重 くみじゅう くみおも
một tổ (của) sơn mài đánh bốc
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
long blade
重み おもみ
trọng lượng; sức nặng
thường xuyên