Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (そ)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
special tile that doubles the score of any hand
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt
道具 どうぐ
đồ dùng