Các từ liên quan tới ドラえもんの派生作品のひみつ道具
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
顔の道具 かおのどうぐ
các đặc điểm trên khuôn mặt
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
生もの なまもの
Đồ tươi sống
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
hàng tạp phẩm
派生商品型 はせーしょーひんがた
(ủy thác đầu tư) loại sản phẩm phái sinh