派生商品型
はせーしょーひんがた
(ủy thác đầu tư) loại sản phẩm phái sinh
派生商品型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 派生商品型
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
金融派生商品 きんゆうはせいしょうひん
phái sinh
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).