Các từ liên quan tới ドラえもん4 のび太と月の王国
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
bùa, phù
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước