Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国の栄え
くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
栄え はえ さかえ
sự phồn vinh
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
栄える さかえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
栄え有る はえある さかえある
tráng lệ; vinh quang
代り栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới.
「QUỐC VINH」
Đăng nhập để xem giải thích