ドライスーツ・ダイブ
ドライスーツダイブ
☆ Danh từ
Kiểu lặn sử dụng bộ đồ khô
冬
の
海
では
ドライスーツ・ダイブ
が
欠
かせない。
Lặn vào mùa đông không thể thiếu bộ đồ khô.

ドライスーツ・ダイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライスーツ・ダイブ
ドライスーツ ドライ・スーツ
đồ bảo hộ khô; loại trang phục bảo hộ được thiết kế đặc biệt để bảo vệ người mặc khỏi nước lạnh khi tham gia các hoạt động dưới nước như lặn, chèo thuyền, hoặc thám hiểm dưới nước, giúp giữ ấm cơ thể
lặn; nhảy xuống nước
ドリフト・ダイブ ドリフトダイブ
drift dive
ピークパフォーマンス・ダイブ ピークパフォーマンスダイブ
peak performance dive
ボート・ダイブ ボートダイブ
việc lặn bằng thuyền
高所ダイブ こうしょダイブ
lặn độ cao
水中ナチュラリスト・ダイブ すいちゅうナチュラリスト・ダイブ
kiểu lặn dưới dưới nước nghiên cứu thiên nhiên
ダイバー・プロパルジョン・ビークル・ダイブ ダイバープロパルジョンビークル
diver propulsion vehicle dive