高所ダイブ
こうしょダイブ
☆ Danh từ
Lặn độ cao

高所ダイブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高所ダイブ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
underwater dive
サーチ&リカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリー・ダイブ サーチアンドリカバリーダイブ
search and recovery dive
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高所 こうしょ
nơi cao; độ cao
大所高所 たいしょこうしょ
cái nhìn rộng, sự nhìn thoáng
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
マルチレベル・ダイブ マルチレベルダイブ
multilevel dive