Các từ liên quan tới ドライビング・ハイ!
hành động lái xe
ドライビングスクール ドライビング・スクール
trường dạy lái xe
ドライビングコンテスト ドライビング・コンテスト
cuộc thi đánh bóng golf xa
ドライビングアイアン ドライビング・アイアン
gậy sắt đánh phát bóng
ドライビングテクニック ドライビング・テクニック
kỹ thuật lái xe
cao; trình độ cao
ハイクオリティ ハイクオリティー ハイ・クオリティ ハイ・クオリティー
Chất lượng cao.
酎ハイ ちゅうハイ
shouchuu với thuốc bổ rót nước