Các từ liên quan tới ドラキュラII 呪いの封印
封印 ふういん
niêm phong.
税関封印 ぜいかんふういん
cặp chì hải quan.
封印見本 ふういんみほん
mẫu niêm phong.
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
呪い のろい まじない
lời nguyền rủa
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii