Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封印 ふういん
niêm phong.
印本 いんぽん しるしほん
sách được in, sách được xuất bản; ấn bản
税関封印 ぜいかんふういん
cặp chì hải quan.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見本 みほん
kiểu mẫu
影印本 えいいんほん えいいんぼん
fax phiên bản
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ミル本体 ミル本体
thân máy xay