税関封印
ぜいかんふういん「THUẾ QUAN PHONG ẤN」
Cặp chì hải quan.

税関封印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 税関封印
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
封印 ふういん
niêm phong.
印税 いんぜい
nhuận bút
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
印紙税 いんしぜい
Thuế tem.+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.
封印見本 ふういんみほん
mẫu niêm phong.