Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
やがる
khinh thường hành động của người khác
気がはやる きがはやる
Vội vàng
やねや
thợ lợp nhà
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
一発やる いっぱつやる
to have sex, to bang someone