Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
やがる
khinh thường hành động của người khác
やねや
thợ lợp nhà
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
やまがら
chim sẻ ngô
やくがら
vai, vai trò
矢柄 やがら
chỗ cầm (của) một mũi tên