Các từ liên quan tới ドラゴンボールZII 激神フリーザ!!
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
激 げき
cực kì
激昂 げっこう げきこう 激昂
kích thích; làm trầm trọng hơn; phẫn nộ; nổi xung; làm điên tiết
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
激論 げきろん
đốt nóng thảo luận
激賞 げきしょう
sự khen thưởng nhiệt tình
激語 げきご
sự nói với giọng điệu gay gắt; lời nói gay gắt