Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドラマ愛の詩
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
帯ドラマ おびドラマ
radio or television serial broadcast in the same time slot each day or week
vở kịch; phim truyền hình
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
人間ドラマ にんげんドラマ
human drama
連続ドラマ れんぞくドラマ
tuần tự kịch
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình