Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドラム式捲揚機
ドラム式洗濯機 ドラムしきせんたくき
Máy giặt đồ có cửa phía trước có chế độ sấy nóng
ドラム式プロッタ ドラムしきプロッタ
máy vẽ kiểu trống
ドラム ドラム
trống; cái trống.
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ドラム スキャナ ドラム スキャナ
một thiết bị để đọc hình ảnh được in trên giấy và nhập chúng vào máy tính