Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラム式洗濯機 ドラムしきせんたくき
Máy giặt đồ có cửa phía trước có chế độ sấy nóng
ドラム式プロッタ ドラムしきプロッタ
máy vẽ kiểu trống
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ドラム ドラム
trống; cái trống.
揚水機 ようすいき
máy bơm nước