捲き揚げる
まきあげる
Cuộn đến cuối cùng
☆ Động từ nhóm 2
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
Sợ hãi lừa dối, ăn cắp

Bảng chia động từ của 捲き揚げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捲き揚げる/まきあげるる |
Quá khứ (た) | 捲き揚げた |
Phủ định (未然) | 捲き揚げない |
Lịch sự (丁寧) | 捲き揚げます |
te (て) | 捲き揚げて |
Khả năng (可能) | 捲き揚げられる |
Thụ động (受身) | 捲き揚げられる |
Sai khiến (使役) | 捲き揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捲き揚げられる |
Điều kiện (条件) | 捲き揚げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捲き揚げいろ |
Ý chí (意向) | 捲き揚げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捲き揚げるな |
捲き揚げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捲き揚げる
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
高捲き たかまき
việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)
引き揚げる ひきあげる
trở về (nhà) sau khi kết thúc công việc; kéo cái gì đó lên
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
かき揚げ かきあげ
hành chiên
捲る めくる まくる
lật lên; bóc