Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドリフト電流
drift
ウェイジドリフト ウェイジ・ドリフト
wage drift
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ドリフト・ダイブ ドリフトダイブ
drift dive
電流 でんりゅう
dòng điện; điện lưu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
ドリフト走行 ドリフトそうこう
sự trôi giạt (tàu bè...)