Các từ liên quan tới ドル・コスト平均法
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
ドルコスト平均法 ドルコストへーきんほー
trung bình chi phí bằng đô la
加重平均資本コスト かじゅうへいきんしほんコスト
chi phí sử dụng vốn bình quân (wacc)
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình