加重平均資本コスト
かじゅうへいきんしほんコスト
Chi phí sử dụng vốn bình quân (wacc)
Chi phí vốn bình quân gia quyền
加重平均資本コスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加重平均資本コスト
加重平均 かじゅうへいきん
Bình quân gia quyền.+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
資本コスト しほんコスト
chi phí sử dụng vốn; chi phí đầu tư ban đầu
加重移動平均線 かじゅういどうへいきんせん
Đường WHA (Weighted Moving Average)
加重平均利回り かじゅーへーきんりまわり
lãi suất bình quân gia quyền
相加平均 そうかへいきん
trị trung bình cộng
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
株主資本コスト かぶぬししほんコスト
chi phí vốn cổ đông