Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドレン ドレイン ドレーン ドレン
ống thải, ống xả
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
ドレン管 ドレンかん
ống thoát nước
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.