ドレン養生
ドレンようじょう
☆ Danh từ
Dụng cụ bảo vệ ống thoát nước
ドレン養生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドレン養生
ドレン ドレイン ドレーン ドレン
ống thải, ống xả
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
ドレン管 ドレンかん
ống thoát nước
養生カーテン ようじょうカーテン
rèm che bụi
養生マット ようじょうマット
tấm lót bảo vệ (tấm lót có khả năng chống thấm nước, chống hóa chất, thường được sử dụng cho các công trình thi công, sửa chữa)
養生ネット ようじょうネット
Mạng bảo vệ (dùng trong ngành xây dựng để bảo vệ các bề mặt khác khỏi bụi, vết trầy xước, v.v.)
養生カバー ようじょうカバー
bạt che chắn
養生シートカバー ようじょうシートカバー
bạt bảo vệ khi bảo dưỡng