Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドン・コサック軍
Cossack
VND ドン
Việt Nam đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
壁ドン かべドン
sự dồn vào tường
ドン どん
đồng.
半ドン はんドン はんどん
ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều), ngày nghỉ nửa ngày; (nghĩa hẹp) thứ bảy
ドンファン ドン・ファン
Don Juan
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
用意ドン よういドン よういどん よーいドン よーいどん
sẵn sàng