Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドーム前千代崎駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
前代 ぜんだい
trước đây phát sinh; những cựu tuổi
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
tòa nhà mái tròn
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess