Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
朱に交われば赤くなる しゅにまじわればあかくなる
"Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng"
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra